1 | Tên Nhà thầu/ | Công ty cổ phần Thương mại và Xây lắp DOHOME Việt Nam | ||||||
Name of Company: | DOHOME Việt Nam Trading and construction joint stock company | |||||||
2 | Loại hình công ty/ | Công ty cổ phần/ | ||||||
Type of Company: | Join Stock company | |||||||
3 | – Quốc tịch/ | Việt Nam/ | ||||||
Country of Incorporation: | Vietnam | |||||||
– Giấy phép số / | 0106375023 | |||||||
Resgistration No.: | ||||||||
– Ngày cấp/ | Đăng ký lần đầu/The first: 26 tháng 11 năm 2013 / | |||||||
Date of Registration: | 26h, November, 2013 | |||||||
– Ngày cấp/ | Đăng ký thay đổi lần: 1/ Registration of change of times: 1: 09 tháng 04 năm 2021 | |||||||
Date of Registration: | 09h, April, 2021 | |||||||
– Địa chỉ đăng ký/ | Địa chỉ: Số 238 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||
– Số điện thoại/
Telephone No.: |
0432232511 | |||||||
– Số Fax/Facsimile No.: | 0432232511 | |||||||
– Email:
– Web: |
congty@dohomevn.com, dinhdong@dohomevn.com
dohomevietnam.com |
|||||||
4 | Giám đốc, Cộng sự, Quản lý /Principals, Partners or Directors | |||||||
Tên/ Name | Chức danh/ Designation | Quốc tịch/ Nationality | Số chứng minh thư /NIRC
Hộ chiếu/ Passport No. |
|||||
Nguyễn Đình Đồng | Tổng Giám Đốc | Việt Nam | 001086031851 | |||||
Vũ Văn Trọng | Cổ đông | Việt Nam | 036079007130 | |||||
Nguyễn Xuân Huân | Cổ đông | Việt Nam | 112007049 | |||||
Lê Xuân Sỹ | Cổ đông | Việt Nam | 112204626 | |||||
Người đại diện công ty/Persons Empowered to Act For and On Behalf of the Firm | ||||||||
5 | Tên/ Name | Chức danh/ Designation | Quốc tịch/ Nationality | Số CMT /NIRC/
Hộ chiếu/ Passport |
Mẫu chữ ký/ Specimen Signature | |||
Nguyễn Đình Đồng | Tổng Giám Đốc | Việt Nam | 001086031851 |
|
6 | Danh sách thành viên góp vốn/Major Shareholders and Percentage Owned | ||
Tên thành viên/
Name of Shareholder |
Quốc tịch/
Nationality |
Phần vốn góp (%)/
% Sharingholding |
|
Nguyễn Đình Đồng | Việt Nam
|
36 | |
Vũ Văn Trọng | Việt Nam | 30 | |
Nguyễn Xuân Huân
|
Việt Nam
|
17 | |
Lê Xuân Sỹ
|
Việt Nam
|
17 | |
7 | Vốn điều lệ// Authorized Cappital: 9.600.000.000đ (Chín tỷ sáu trăm triệu đồng./.) | ||
Mệnh giá cổ phần/ Immense share price | Mệnh giá cổ phần: 10.000đ/ par value shares: 10.000đ | 960.000 cổ phần/ 960.000 share | |
ON BEHALF OF THE COMPANY
GIỚI THIỆU LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG/ FIELDS OF BUSINESS
1 | Tên nhà thầu/
Name of Company: |
Công ty CP Thương mại và xây lắp Dohome Việt Nam/
DOHOME Việt Nam Trading and construction joint stock company |
2 | Địa chỉ/Address : | Địa chỉ: Số 238 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội |
Văn phòng/Office address : | Tầng 2 phòng 205 CT6A1 Kiến Hưng Hà Đông, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: | 0432232511 | |
Fax: | 0432232511 | |
Email: | congty@dohomevn.com: dinhdong@dohomevn.com | |
Web: | dohomevietnam.com | |
3 | Tổng số năm kinh nghiệm trong hoạt động xây dựng/ Number of years’ experience in construction: 08 năm/ 08 years | |
4 | Ngành nghề kinh doanh/Fields of business: | |
Cung cấp thiết bị và thi công các hạng mục Cơ Điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp/ M&E Construction:
– Hệ thống cấp, thoát nước và xử lý nước thải /Plumping and water treatmentsystem
– Hệ thống điện /Electrical system
– Hệ thống điều hoà, thông gió/HVAC system
– Hệ thống thông tin liên lạc/ELV system.
– Hệ thống PCCC/Fire protection system.
– Hệ thống thang máy, thang cuốn/Elevators system.
|
ON BEHALF OF THE COMPANY
BẢNG KÊ KHAI NĂNG LỰC
CÁN BỘ, CÔNG NHÂN VIÊN CỦA CÔNG TY/
HUMAN RESOURCES
STT
NO. |
CHUYÊN MÔN/
SPECIALITY |
S. LƯỢNG/
QUANTITY |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN/
EXPERIENCE LEVER |
||
< 3 năm/
3 years |
< 5 năm/
5 years |
> 5 năm/
5 years |
|||
Đại học/
University |
56 | ||||
1 | Kỹ sư cấp thoát nước/
Plumping Engineer |
6 | 2 | 2 | 2 |
2 | Kỹ sư điện – lạnh
HVAC Engineer |
7 | 5 | 1 | 1 |
3 | Kỹ sư Xây dựng
Civil Engineer |
5 | 3 | 1 | 1 |
4 | Kỹ sư điện
Electrical Engineer |
16 | 7 | 4 | 5 |
5 | Kỹ sư cơ khí
Mechanical Engineer |
4 | 1 | 2 | 1 |
6 | Kỹ sư tự động hoá
Automation Engineer |
4 | 1 | 2 | 1 |
7 | Cử nhân Kinh Tế
Bachelor of Economic |
6 | 3 | 2 | 1 |
8 | Cử nhân TC-KT
Bachelor of Finance and Accounting |
5 | 3 | 1 | 1 |
9 | Cử nhân luật/
Bachelor of Law |
2 | 1 | 1 | |
Cao đẳng – Trung cấp/
College – Middle class |
36 | ||||
1 | Cao đẳng Cấp thoát nước/
Plumping College |
8 | 3 | 2 | 3 |
2 | Cao đẳng Điện/
Electrical College |
15 | 5 | 6 | 4 |
3 | Cao đẳng cơ khí/
Mechanical College |
7 | 3 | 2 | 2 |
4 | Trung cấp kế toán/
IaccountingMidlle Class |
6 | 1 | 2 | 3 |
Công nhân kỹ thuật/
Technical Worker |
525 | ||||
1 | Công nhân nước/
Plumbing Worker |
150 | 50 | 45 | 55 |
STT
NO. |
CHUYÊN MÔN/
SPECIALITY |
S. LƯỢNG/
QUANTITY |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN/
EXPERIENCED LEVER |
||
< 3 năm/
3 years |
< 5 năm/
5 years |
> 5 năm/
5 years |
|||
2 | Công nhân điện
Electrical Worker |
250 | 100 | 100 | 50 |
3 | Công nhân điều hoà/
HVAC Worker |
50 | 15 | 15 | 20 |
5 | Công nhân cơ khí/
Mechanical Worker |
10 | 4 | 3 | 3 |
6 | Công nhân kỹ thuật điều khiển/
Automation Worker |
5 | 1 | 3 | 1 |
8 | Công nhân phòng cháy, chữa cháy
Fire Protection Worker |
50 | 15 | 20 | 15 |
9 | Công nhân thông tin liên lạc
Comunication Worker |
5 | 1 | 2 | 2 |
Lái xe/ Driver | 5 | 1 | 3 | 1 |